Danh sách học bổng Úc

Charles Darwin University

Giá trị
Bậc học
Học bổng: Global Leader
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: 25% tuition fee for first year and 10% continuation for the subsequent years
25% tuition fee for first year and 10% continuation for the subsequent years
Đại học
Học bổng: Global Achiever
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: 15% tuition fee for first year
15% tuition fee for first year
Đại học
Học bổng: Vice Chancellor's International High Achiever
Bậc học: Trung học
Giá trị học bổng: 25% and 50% tuition fee (limited number)
25% and 50% tuition fee (limited number)
Trung học
Học bổng: CDU Summer Semester 2020 Scholarship
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: 10% tuition scholarship
10% tuition scholarship
Đại học

James Cook University

Giá trị
Bậc học
Học bổng: JCU International Student Merit Stipend
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: Monthly payment of $700
Monthly payment of $700
Đại học

La Trobe University

Giá trị
Bậc học
Học bổng: La Trobe International Excellence Scholarship
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: 25% reduction on annual fees
25% reduction on annual fees
Đại học
Học bổng: La Trobe University International Merit Scholarship
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: 20% reduction on annual fees
20% reduction on annual fees
Đại học
Học bổng: La Trobe University International Academic Scholarship
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: 15% reduction on annual fees
15% reduction on annual fees
Đại học
Học bổng: La Trobe Vice-Chancellor Scholarship - Vietnam
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: 100% deduction on annual tuition fees
100% deduction on annual tuition fees
Đại học
Học bổng: La Trobe South East Asia Scholarship
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: Up to 30% reduction on annual fees
Up to 30% reduction on annual fees
Đại học

Southern Cross University (SCU)

Giá trị
Bậc học
Học bổng: SCU International Women in STEM Scholarship
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $8,000 fee reduction each year paid in instalments
$8,000 fee reduction each year paid in instalments
Đại học
Học bổng: Vice Chancellor’s Academic Excellence Scholarship
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $8,000 fee reduction each year paid in instalments
$8,000 fee reduction each year paid in instalments
Đại học
Học bổng: Vice Chancellor’s International Diversification Scholarship
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $8,000 fee reduction each year paid in instalments
$8,000 fee reduction each year paid in instalments
Đại học
Học bổng: SCU International Regional Scholarship 
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $5,000 fee reduction each year paid in instalments
$5,000 fee reduction each year paid in instalments
Đại học

Royal Melbourne Institute of Technology (RMIT)

Giá trị
Bậc học
Học bổng: International Merit Scholarship for Vietnamese students
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: Total value of $10,000 (limited number) as a one-off payment
Total value of $10,000 (limited number) as a one-off payment
Đại học
Học bổng: International Cost of Living Scholarship
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: Total value of $1,000 as a one-off payment towards student's cost of living
Total value of $1,000 as a one-off payment towards student's cost of living
Đại học

Swinburne University of Technology

Giá trị
Bậc học
Học bổng: Vice-Chancellor's Excellence Scholarship
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $5000 per annum
$5000 per annum
Đại học
Học bổng: ELICOS+ (10 weeks English) Scholarship
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: Up to A$4400 total (equivalent to 10 weeks ELICOS)
Up to A$4400 total (equivalent to 10 weeks ELICOS)
Đại học
Học bổng: George Swinburne STEM Postgraduate Scholarship
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: 30% tuition reduction for whole course
30% tuition reduction for whole course
Đại học
Học bổng: Swinburne International Excellence Pathway Scholarship
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: From A$2500 to A$5000
From A$2500 to A$5000
Đại học
Học bổng: Swinburne International Excellence Undergraduate/Postgraduate Scholarship
Bậc học: Thạc sỹ
Giá trị học bổng: 10% - 75% tuition reduction
10% - 75% tuition reduction
Thạc sỹ
Học bổng: Swinburne International Alumni Direct Scholarship
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: Up to A$38,000 or A$21,000 total
Up to A$38,000 or A$21,000 total
Đại học
Học bổng: The Dean's Scholarship Excellence in Architecture and Urban Design
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: 50% tuition reduction
50% tuition reduction
Đại học

University of Canberra

Giá trị
Bậc học
Học bổng: International High Achiever Scholarship
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: 20% tuition reduction
20% tuition reduction
Đại học
Học bổng: International Merit Scholarship
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: 10% tuition reduction
10% tuition reduction
Đại học

University of Tasmania

Giá trị
Bậc học
Học bổng: Dean of TSBE’s Merit Scholarship
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: 50% tuition reduction
50% tuition reduction
Đại học
Học bổng: Tasmanian International Scholarship (TIS)
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: 25% tuition reduction
25% tuition reduction
Đại học
Học bổng: ASEAN Science and Technology Undergraduate Merit Scholarship
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: 50% tuition reduction
50% tuition reduction
Đại học

Griffith University

Giá trị
Bậc học
Học bổng: International Student Excellence Scholarship – High School Leavers
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: 25% tuition reduction
25% tuition reduction
Đại học
Học bổng: International Student Excellence Scholarship – Undergraduate with Advanced Standing
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: 25% tuition reduction
25% tuition reduction
Đại học
Học bổng: International Student Excellence Scholarship – Postgraduate Coursework
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: 25% tuition reduction
25% tuition reduction
Đại học
Học bổng: International Student Support Scholarship
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: 20% tuition reduction
20% tuition reduction
Đại học
Học bổng: International Student Postgraduate Scholarship – South East Asia and the Pacific
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: 10% in the first two trimesters of study
10% in the first two trimesters of study
Đại học

Victoria University Sydney

Giá trị
Bậc học
Học bổng: 25% tuition reduction across IT and Business Courses
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: 20-25%
20-25%
Đại học
Học bổng: ELSIS Free EAP online course
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: 100% tuition fee
100% tuition fee
Đại học
Học bổng: ELSIS EAP 50% tuition reduction (Packaging with courses in VUS, SUT, APIC)
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: 50% tuition fee reduction
50% tuition fee reduction
Đại học

University of Southern Queensland (USQ)

Giá trị
Bậc học
Học bổng: 2020 International Student Support Scholarship
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: 25% of the tuition reduction
25% of the tuition reduction
Đại học
Học bổng: 2020 International Student Support Nursing Scholarship
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: 10% of the tuition reduction
10% of the tuition reduction
Đại học

UTS Insearch

Giá trị
Bậc học
Học bổng: Leadership Advantage Scholarship Package
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: A$4,000 towards your chosen UTS Insearch academic program
A$4,000 towards your chosen UTS Insearch academic program
Đại học
Học bổng: UTS Diploma to Degree Scholarship for High School Graduates
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: 25% of tuition fees
25% of tuition fees
Đại học

Kaplan Business School Australia

Giá trị
Bậc học
Học bổng: 2020 Regional Scholarship Program Asia
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: Varied through different course
Varied through different course
Đại học
Học bổng: 2020 High Achievers Scholarship Program
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: "Varied through different course
"Varied through different course
Đại học

Bond University

Giá trị
Bậc học
Học bổng: Transformer Scholarship
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: 50% tuition reduction
50% tuition reduction
Đại học
Học bổng: International Undergraduate Excellence Scholarship
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: 50% tuition reduction
50% tuition reduction
Đại học
Học bổng: English Pathway Studies Scholarship
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: A$2,500 tuition remission toward EAP programs
A$2,500 tuition remission toward EAP programs
Đại học

ANU College

Giá trị
Bậc học
Học bổng: Global Diversity Scholarship Pathway
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $50,000 - $25,000 for pathway year and $25,000 for first year of bachelor (No interview required)
$50,000 - $25,000 for pathway year and $25,000 for first year of bachelor (No interview required)
Đại học

USYD Taylor's College Sydney

Giá trị
Bậc học
Học bổng: Foundation
Bậc học: Dự bị đại học
Giá trị học bổng: $2,500 - 5,000 - 7,500 - 10,000
$2,500 - 5,000 - 7,500 - 10,000
Dự bị đại học
Học bổng: Progression scholarship
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $5,000 - 10,000 - 20,000 - 40,000
$5,000 - 10,000 - 20,000 - 40,000
Đại học

UWA Taylor's College Perth

Giá trị
Bậc học
Học bổng: Foundation and Diploma
Bậc học: Dự bị đại học
Giá trị học bổng: $2,500 - 5,000 - 7,000 - 10,000
$2,500 - 5,000 - 7,000 - 10,000
Dự bị đại học
Học bổng: Progression scholarship
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $5,000 - 8,000 - 10,000 - 15,000/year
$5,000 - 8,000 - 10,000 - 15,000/year
Đại học

Charles Sturt University Study Centres

Giá trị
Bậc học
Học bổng: Undergraduate and Postgraduate
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $4,000 - 8,000 + 2,800 relief bursary
$4,000 - 8,000 + 2,800 relief bursary
Đại học

Flinders University International Study Centre

Giá trị
Bậc học
Học bổng: Foundation, Diploma and Pre-Master
Bậc học: Dự bị đại học
Giá trị học bổng: $2,500, $5,000, $7,000
$2,500, $5,000, $7,000
Dự bị đại học

Taylor's College High School

Giá trị
Bậc học
Học bổng: High School
Bậc học: Trung học
Giá trị học bổng: $2,500 - 5,000 For first year only
$2,500 - 5,000 For first year only
Trung học

Curtin College at Curtin University

Giá trị
Bậc học
Học bổng: Curtin College Excellence Award
Bậc học: Dự bị đại học
Giá trị học bổng: Max 12.5% Diploma tuition fee to a max of 200 credit points at Curtin College
Max 12.5% Diploma tuition fee to a max of 200 credit points at Curtin College
Dự bị đại học

Edith Cowan College and ECU

Giá trị
Bậc học
Học bổng: ECC Diploma Scholarship
Bậc học: Cao đẳng
Giá trị học bổng: 10% tuition reduction for Diploma (year 2) course at ECC
10% tuition reduction for Diploma (year 2) course at ECC
Cao đẳng
Học bổng: English Scholarship
Bậc học: Cao đẳng
Giá trị học bổng: The cost of 10 weeks ELICOS
The cost of 10 weeks ELICOS
Cao đẳng
Học bổng: ECC Pathway Scholarship
Bậc học: Dự bị đại học
Giá trị học bổng: 20% tuition reduction for the remainder of your course at ECU.
20% tuition reduction for the remainder of your course at ECU.
Dự bị đại học

University of Adelaide and University of South Australia Pathway (Navitas)

Giá trị
Bậc học
Học bổng: Diploma (at UoA only)
Bậc học: Cao đẳng
Giá trị học bổng: 20% of tuition fee for Diploma programs
20% of tuition fee for Diploma programs
Cao đẳng
Học bổng: FSP (UoA of UniSA package)
Bậc học: Trung học
Giá trị học bổng: 30% off the tuiotion fee for FSP, High School Year 10 or 11
30% off the tuiotion fee for FSP, High School Year 10 or 11
Trung học

Griffith College

Giá trị
Bậc học
Học bổng: Academic Merit Scholarship
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: Free tuition (max of 4 academic courses) for their second trimester of studies in Griffith College Diploma or Associate Degree
Free tuition (max of 4 academic courses) for their second trimester of studies in Griffith College Diploma or Associate Degree
Đại học
Học bổng: Navitsas Family Bursaries
Bậc học: Dự bị đại học
Giá trị học bổng: "10% tuition fee for the first attempt at units in the program of study (i.e. Certificate, Diploma, Bachelor, Pre-Master/PQP or Master Degree with a Navitas member institution, excluding mixed English options) Credited to tuition fee account each semester"
"10% tuition fee for the first attempt at units in the program of study (i.e. Certificate, Diploma, Bachelor, Pre-Master/PQP or Master Degree with a Navitas member institution, excluding mixed English options) Credited to tuition fee account each semester"
Dự bị đại học
Học bổng: Welcome Scholarship Package
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: (Value of $2020) 4 weeks accommodation at one of Brisbane city premier student accommodation apartment complexes by Student One
(Value of $2020) 4 weeks accommodation at one of Brisbane city premier student accommodation apartment complexes by Student One
Đại học

James Cook University JCU College

Giá trị
Bậc học
Học bổng: International Student Merit Stipend
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: Monthly payment of $700
Monthly payment of $700
Đại học
Học bổng: Pathways Scholarship
Bậc học: Dự bị đại học
Giá trị học bổng: 25% tuition reduction
25% tuition reduction
Dự bị đại học

La Trobe College Australia at La Trobe University (Melbourne and Sydney campus)

Giá trị
Bậc học
Học bổng: La Trobe Excellence Scholarships
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: Scholarship offer based on Weighted Average Mark (WAM) performance
Scholarship offer based on Weighted Average Mark (WAM) performance
Đại học
Học bổng: Academic Merit Scholarship
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: Tuition fee of one academic semester or part of thereof
Tuition fee of one academic semester or part of thereof
Đại học
Học bổng: Navitas Family Bursary
Bậc học: Dự bị đại học
Giá trị học bổng: 10% of tuition fee for up to 8 units of pathway course
10% of tuition fee for up to 8 units of pathway course
Dự bị đại học

University of Newcastle -Newcastle International College NIC

Giá trị
Bậc học
Học bổng: NIC 10 Year Anniversary Scholarship
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $1,000 value
$1,000 value
Đại học
Học bổng: Faculty of Engineering and the Built Environement International Undergraduate Scholarship
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $5,000/annum; payable as tuition reduction $2,500/semester (max $20,000/annum)
$5,000/annum; payable as tuition reduction $2,500/semester (max $20,000/annum)
Đại học

University of Newcastle

Giá trị
Bậc học
Học bổng: Bachelor of Engineering/Technology/ Architecture (Unlimited)
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $5,000/year
$5,000/year
Đại học
Học bổng: "Master of Engineering/Technology/ Architecture (Unlimited)"
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $2,000-6,000/year
$2,000-6,000/year
Đại học
Học bổng: Business and Law Onshore Scholarship (Unlimited)
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $10,000 for first year
$10,000 for first year
Đại học
Học bổng: FEBE Golden Jubilee Commemorative International Schlarship
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: 100% tuition fees for Bachelor of Engineering/Technology/Architecture "
100% tuition fees for Bachelor of Engineering/Technology/Architecture "
Đại học
Học bổng: Newcastle Business School Onshore Student Scholarship
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $10,000 total value
$10,000 total value
Đại học

University of South Australia SAIBT

Giá trị
Bậc học
Học bổng: Vietnam Scholarship
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: Free 10 weeks of CELUSA when package with SAIBT Diploma or Early Transition Program (ETP)
Free 10 weeks of CELUSA when package with SAIBT Diploma or Early Transition Program (ETP)
Đại học
Học bổng: Early Bird Bursary
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $1,000 tuition reduction for June 2020 intake
$1,000 tuition reduction for June 2020 intake
Đại học
Học bổng: College Director Scholarship
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: 50% for the first 8 subjects
50% for the first 8 subjects
Đại học
Học bổng: Digital Campus Bursary
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $1,000 bursary off total tuition fee
$1,000 bursary off total tuition fee
Đại học

SIBT Pathway to Western Sydney University (Sydney City Campus)

Giá trị
Bậc học
Học bổng: Western International Merit Scholarship
Bậc học: Cao đẳng
Giá trị học bổng: Up to $5,000 for Diploma program students
Up to $5,000 for Diploma program students
Cao đẳng

Western Sydney University

Giá trị
Bậc học
Học bổng: "Vice Chancellor's Academic Excellence Undergraduate/ Postgraduate Scholarship"
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: 50% tuition fees per session of full time enrolment for the duration of the degree up to max 3 years
50% tuition fees per session of full time enrolment for the duration of the degree up to max 3 years
Đại học
Học bổng: Western Sydney International Scholarship - Undergraduate/Post-graduate
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: Either $7.500 (up to 3 years maximum, to the value of $22,500) or $5,000 (up to 3 years maximum, to the value of $15,000) multi-year scholarship
Either $7.500 (up to 3 years maximum, to the value of $22,500) or $5,000 (up to 3 years maximum, to the value of $15,000) multi-year scholarship
Đại học
Học bổng: $3,000 multi-year (From 2021)
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $3,000
$3,000
Đại học
Học bổng: $6,000 multi-year (From 2021)
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $6,000
$6,000
Đại học

Western Sydney University Sydney City Campus

Giá trị
Bậc học
Học bổng: Undergraduate
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: "$7,500 per year. Up to three years maximum, to the value of $22,500 or; $5,000 per year. Up to three years maximum, to the value of $15,000."
"$7,500 per year. Up to three years maximum, to the value of $22,500 or; $5,000 per year. Up to three years maximum, to the value of $15,000."
Đại học
Học bổng: Postgraduate
Bậc học: Thạc sỹ
Giá trị học bổng: "$7,500 per year. Up to two years maximum, to the value of $15,000 or; $5,000 per year. Up to two years maximum, to the value of $10,000."
"$7,500 per year. Up to two years maximum, to the value of $15,000 or; $5,000 per year. Up to two years maximum, to the value of $10,000."
Thạc sỹ

Torrens University

Giá trị
Bậc học
Học bổng: 2020 International Scholarships
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: 25% Laureate Australia Business Merit 30% Offshore online For MBA Program: 30% Scholarship : ONLINE MBA, MBAA Program
25% Laureate Australia Business Merit 30% Offshore online For MBA Program: 30% Scholarship : ONLINE MBA, MBAA Program
Đại học
Học bổng: T4 Summer Scholarship
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: 25% tuition reduction
25% tuition reduction
Đại học

Australia Catholic University (ACU))

Giá trị
Bậc học
Học bổng: International Student Scholarship
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: 50% tuition fee for the duration of the course
50% tuition fee for the duration of the course
Đại học
Học bổng: Global Excellence Scholarship
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $5,000/year tuition reduction for undergraduate and postgraduate students commencing business and information technology programs in 2020
$5,000/year tuition reduction for undergraduate and postgraduate students commencing business and information technology programs in 2020
Đại học
Học bổng: Foundation Studies Program Scholarship
Bậc học: Dự bị đại học
Giá trị học bổng: 50% Tuition Fee Scholarship
50% Tuition Fee Scholarship
Dự bị đại học
Học bổng:
Bậc học: Thạc sỹ
Giá trị học bổng:
Thạc sỹ

Central Queensland University (CQU)

Giá trị
Bậc học
Học bổng: International Student Scholarship
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: 20% discount on course fees for the full duration of the course
20% discount on course fees for the full duration of the course
Đại học

Charles Darwin University

Giá trị
Bậc học
Học bổng: Global Excellence
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: 50% tuition fee for first year and 10% continuation for the subsequent years
50% tuition fee for first year and 10% continuation for the subsequent years
Đại học
Học bổng: Global Leader
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: 25% tuition fee for first year and 10% continuation for the subsequent years
25% tuition fee for first year and 10% continuation for the subsequent years
Đại học
Học bổng: Global Achiever
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: 15% tuition fee for first year
15% tuition fee for first year
Đại học
Học bổng: Vice Chancellor's International High Achiever
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: 25% and 50% tuition fee (limited number)
25% and 50% tuition fee (limited number)
Đại học
Học bổng: CDU Summer Semester 2020 Scholarship
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: 10% tuition scholarship (for both UG and PG courswork degrees)
10% tuition scholarship (for both UG and PG courswork degrees)
Đại học
Học bổng: Global Merit Scholarship
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $10,000
$10,000
Đại học

James Cook University

Giá trị
Bậc học
Học bổng: JCU International Student Merit Stipend
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: Monthly payment of $700
Monthly payment of $700
Đại học

La Trobe University

Giá trị
Bậc học
Học bổng: La Trobe International Excellence Scholarship
Bậc học: Thạc sỹ
Giá trị học bổng: 25% reduction on annual fees
25% reduction on annual fees
Thạc sỹ
Học bổng: La Trobe University International Merit Scholarship
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: 20% reduction on annual fees
20% reduction on annual fees
Đại học
Học bổng: La Trobe University International Academic Scholarship
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: 15% reduction on annual fees
15% reduction on annual fees
Đại học
Học bổng: La Trobe Vice-Chancellor Scholarship - Vietnam
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: 100% deduction on annual tuition fees
100% deduction on annual tuition fees
Đại học
Học bổng: La Trobe South East Asia Scholarship
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: Up to 30% reduction on annual fees
Up to 30% reduction on annual fees
Đại học

Southern Cross University (SCU)

Giá trị
Bậc học
Học bổng: SCU International Women in STEM Scholarship
Bậc học: Thạc sỹ
Giá trị học bổng: $8,000 fee reduction each year paid in instalments
$8,000 fee reduction each year paid in instalments
Thạc sỹ
Học bổng: Vice Chancellor’s Academic Excellence Scholarship
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $8,000 fee reduction each year paid in instalments
$8,000 fee reduction each year paid in instalments
Đại học
Học bổng: Vice Chancellor’s International Diversification Scholarship
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $8,000 fee reduction each year paid in instalments
$8,000 fee reduction each year paid in instalments
Đại học
Học bổng: SCU International Regional Scholarship 
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $5,000 fee reduction each year paid in instalments
$5,000 fee reduction each year paid in instalments
Đại học

Royal Melbourne Institute of Technology (RMIT)

Giá trị
Bậc học
Học bổng: International Merit Scholarship for Vietnamese students
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: Total value of $10,000 (limited number) as a one-off payment
Total value of $10,000 (limited number) as a one-off payment
Đại học
Học bổng: International Cost of Living Scholarship
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: Total value of $1,000 as a one-off payment towards student's cost of living
Total value of $1,000 as a one-off payment towards student's cost of living
Đại học

Swinburne University of Technology

Giá trị
Bậc học
Học bổng: Vice-Chancellor's Excellence Scholarship
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $5,000 per annum includes membership into the High Achievers Program, plus a one-off payment of $2000 towards an international study experience
$5,000 per annum includes membership into the High Achievers Program, plus a one-off payment of $2000 towards an international study experience
Đại học
Học bổng: ELICOS+ (10 weeks English) Scholarship
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: Up to A$4400 total (equivalent to 10 weeks ELICOS)
Up to A$4400 total (equivalent to 10 weeks ELICOS)
Đại học
Học bổng: George Swinburne STEM Postgraduate Scholarship
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: 30% tuition reduction for whole course
30% tuition reduction for whole course
Đại học
Học bổng: Swinburne International Excellence Pathway Scholarship
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: From A$2500 to A$5000
From A$2500 to A$5000
Đại học
Học bổng: Swinburne International Excellence Undergraduate/Postgraduate Scholarship
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: 10% - 75% tuition reduction every year for a maximum of 4 years (undergraduate)/2 years (postgraduate)
10% - 75% tuition reduction every year for a maximum of 4 years (undergraduate)/2 years (postgraduate)
Đại học
Học bổng: Swinburne International Alumni Direct Scholarship
Bậc học: Thạc sỹ
Giá trị học bổng: "Up to A$38,000 or A$21,000 total For undergraduate degrees: 10% - 25% off your course fees every year for a maximum of 4 years, up to a total of A$38,000 for the duration of your degree. For most postgraduate degrees: 10% - 25% off your course fees every year for a maximum of 2 years, up to a total of A$21,000 for the duration of your degree. For the Master of Information Technology (Professional Computing) or Master of Science (Network Systems): scholarship amount is fixed at $2500 for your entire course."
"Up to A$38,000 or A$21,000 total For undergraduate degrees: 10% - 25% off your course fees every year for a maximum of 4 years, up to a total of A$38,000 for the duration of your degree. For most postgraduate degrees: 10% - 25% off your course fees every year for a maximum of 2 years, up to a total of A$21,000 for the duration of your degree. For the Master of Information Technology (Professional Computing) or Master of Science (Network Systems): scholarship amount is fixed at $2500 for your entire course."
Thạc sỹ
Học bổng: The Dean's Scholarship Excellence in Architecture and Urban Design
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: 50% tuition reduction
50% tuition reduction
Đại học

University of Canberra

Giá trị
Bậc học
Học bổng: International Course Merit Scholarship
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: 25% tuition reduction
25% tuition reduction
Đại học
Học bổng: International High Achiever Scholarship
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: 20% tuition reduction
20% tuition reduction
Đại học
Học bổng: International Merit Scholarship
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: 10% tuition reduction
10% tuition reduction
Đại học

University of Tasmania

Giá trị
Bậc học
Học bổng: Dean of TSBE’s Merit Scholarship
Bậc học: Thạc sỹ
Giá trị học bổng: 50% tuition reduction
50% tuition reduction
Thạc sỹ
Học bổng: Tasmanian International Scholarship (TIS)
Bậc học: Thạc sỹ
Giá trị học bổng: 25% tuition reduction
25% tuition reduction
Thạc sỹ
Học bổng: ASEAN Science and Technology Undergraduate Merit Scholarship
Bậc học: Thạc sỹ
Giá trị học bổng: 50% tuition reduction
50% tuition reduction
Thạc sỹ

Griffith University

Giá trị
Bậc học
Học bổng: International Student Excellence Scholarship – High School Leavers
Bậc học: Thạc sỹ
Giá trị học bổng: 25% tuition reduction
25% tuition reduction
Thạc sỹ
Học bổng: International Student Excellence Scholarship – Undergraduate with Advanced Standing
Bậc học: Thạc sỹ
Giá trị học bổng: 25% tuition reduction
25% tuition reduction
Thạc sỹ
Học bổng: International Student Excellence Scholarship – Postgraduate Coursework
Bậc học: Thạc sỹ
Giá trị học bổng: 25% tuition reduction
25% tuition reduction
Thạc sỹ
Học bổng: International Student Support Scholarship
Bậc học: Thạc sỹ
Giá trị học bổng: 20% tuition reduction
20% tuition reduction
Thạc sỹ
Học bổng: International Student Postgraduate Scholarship – South East Asia and the Pacific
Bậc học: Thạc sỹ
Giá trị học bổng: 10% in the first two trimesters of study
10% in the first two trimesters of study
Thạc sỹ

Victoria University Sydney

Giá trị
Bậc học
Học bổng: 25% tuition reduction across IT and Business Courses
Bậc học: Thạc sỹ
Giá trị học bổng: 20-25%
20-25%
Thạc sỹ
Học bổng: ELSIS Free EAP online course
Bậc học: Thạc sỹ
Giá trị học bổng: 100% tuition fee
100% tuition fee
Thạc sỹ
Học bổng: ELSIS EAP 50% tuition reduction (Packaging with courses in VUS, SUT, APIC)
Bậc học: Thạc sỹ
Giá trị học bổng: 50% tuition fee reduction
50% tuition fee reduction
Thạc sỹ

University of Southern Queensland (USQ)

Giá trị
Bậc học
Học bổng: 2020 International Student Support Scholarship
Bậc học: Thạc sỹ
Giá trị học bổng: 25% of the tuition reduction
25% of the tuition reduction
Thạc sỹ
Học bổng: 2020 International Student Support Nursing Scholarship
Bậc học: Thạc sỹ
Giá trị học bổng: 10% of the tuition reduction
10% of the tuition reduction
Thạc sỹ

UTS Insearch

Giá trị
Bậc học
Học bổng: Leadership Advantage Scholarship Package
Bậc học: Thạc sỹ
Giá trị học bổng: A$4,000 towards your chosen UTS Insearch academic program
A$4,000 towards your chosen UTS Insearch academic program
Thạc sỹ
Học bổng: UTS Diploma to Degree Scholarship for High School Graduates
Bậc học: Thạc sỹ
Giá trị học bổng: 25% of tuition fees
25% of tuition fees
Thạc sỹ

Bond University

Giá trị
Bậc học
Học bổng: Transformer Scholarship
Bậc học: Thạc sỹ
Giá trị học bổng: 50% tuition reduction for Undergraduate/Postgradute degree program (except Bond Medical Program)
50% tuition reduction for Undergraduate/Postgradute degree program (except Bond Medical Program)
Thạc sỹ
Học bổng: International Undergraduate Excellence Scholarship
Bậc học: Thạc sỹ
Giá trị học bổng: 50% tuition reduction for Undergraduate/Postgradute degree program (except Master of Psychology, Study Abroad and Exchange Programs, Bachelor of Medical Studies and Doctor of Physiotherapy)
50% tuition reduction for Undergraduate/Postgradute degree program (except Master of Psychology, Study Abroad and Exchange Programs, Bachelor of Medical Studies and Doctor of Physiotherapy)
Thạc sỹ
Học bổng: English Pathway Studies Scholarship
Bậc học: Thạc sỹ
Giá trị học bổng: A$2,500 tuition remission toward EAP programs
A$2,500 tuition remission toward EAP programs
Thạc sỹ

University of Wollongong

Giá trị
Bậc học
Học bổng: Diplomat Scholarship
Bậc học: Cao đẳng
Giá trị học bổng: 30% tuition fee reduction for minimum duration of eligible course program
30% tuition fee reduction for minimum duration of eligible course program
Cao đẳng
Học bổng: University Excellence Scholarships
Bậc học: Thạc sỹ
Giá trị học bổng: 30% tuition fee reduction for the minimum duration of an eligible course
30% tuition fee reduction for the minimum duration of an eligible course
Thạc sỹ
Học bổng: Vietnam Bursary
Bậc học: Thạc sỹ
Giá trị học bổng: 10% tuition fee reduction for the minimum duration of an eligible undergraduate course 20% tuition fee reduction for the minimum duration of an eligible postgraduate course
10% tuition fee reduction for the minimum duration of an eligible undergraduate course 20% tuition fee reduction for the minimum duration of an eligible postgraduate course
Thạc sỹ

Curtin University

Giá trị
Bậc học
Học bổng: 2021 - Curtin International Scholarships – Merit Scholarship
Bậc học: Thạc sỹ
Giá trị học bổng: 25% off their first year of tuition
25% off their first year of tuition
Thạc sỹ
Học bổng: 2021 - Curtin International Scholarships - Australian Year 12 Scholarship
Bậc học: Thạc sỹ
Giá trị học bổng: 25% off their first year of tuition
25% off their first year of tuition
Thạc sỹ
Học bổng: 2021 - Curtin International Scholarships - Alumni & Family Scholarship
Bậc học: Thạc sỹ
Giá trị học bổng: 25% off their first year of tuition
25% off their first year of tuition
Thạc sỹ
Học bổng: 2021 - Business Innovation Scholarship
Bậc học: Thạc sỹ
Giá trị học bổng: Total value of up to $9,000. This will be paid as $1,500 towards the cost of student tuition fees each semester
Total value of up to $9,000. This will be paid as $1,500 towards the cost of student tuition fees each semester
Thạc sỹ
Học bổng: 2021 - Destination Australia Scholarship - International Students
Bậc học: Thạc sỹ
Giá trị học bổng: "This Destination Australia Scholarship is valued at AUD$15,000 per annum for the duration of your postgraduate degree. The scholarship will be paid as a cash stipend of AUD$7,500 per semester. "
"This Destination Australia Scholarship is valued at AUD$15,000 per annum for the duration of your postgraduate degree. The scholarship will be paid as a cash stipend of AUD$7,500 per semester. "
Thạc sỹ
Học bổng: 2021 Semester 1 - Starter Support Scholarship
Bậc học: Thạc sỹ
Giá trị học bổng: "Enrolled in 2 units (50 Credit points) AUD$2000 reduction Enrolled in 3 units (75 Credit points) AUD$3750 reduction Enrolled in 4 units (100 Credit points) AUD$5000 reduction"
"Enrolled in 2 units (50 Credit points) AUD$2000 reduction Enrolled in 3 units (75 Credit points) AUD$3750 reduction Enrolled in 4 units (100 Credit points) AUD$5000 reduction"
Thạc sỹ

University of Sydney (USYD)

Giá trị
Bậc học
Học bổng: Vice-Chancellor's International Scholarships Scheme
Bậc học: Thạc sỹ
Giá trị học bổng: Up to $40,000 scholarship
Up to $40,000 scholarship
Thạc sỹ
Học bổng: Sydney Scholars Awards
Bậc học: Thạc sỹ
Giá trị học bổng: $6000 per year
$6000 per year
Thạc sỹ

University of New South Wales (UNSW)

Giá trị
Bậc học
Học bổng: Term 1 2021 - UNSW International Scholarships Application
Bậc học: Thạc sỹ
Giá trị học bổng: $5,000 available for 1 year
$5,000 available for 1 year
Thạc sỹ
Học bổng: UNSW Global Academic Award
Bậc học: Thạc sỹ
Giá trị học bổng: "Offer 1: $5,000 for a duration of one year Offer 2: $10,000 for a duration of one year"
"Offer 1: $5,000 for a duration of one year Offer 2: $10,000 for a duration of one year"
Thạc sỹ
Học bổng: UNSW Business School International Scholarship
Bậc học: Thạc sỹ
Giá trị học bổng: "Undergraduate: 5 undergraduate scholarships available at $5,000 per annum Postgraduate: 8 postgraduate scholarships available at $10,000 per annum "
"Undergraduate: 5 undergraduate scholarships available at $5,000 per annum Postgraduate: 8 postgraduate scholarships available at $10,000 per annum "
Thạc sỹ
Học bổng: UNSW Business School International Pathways Award
Bậc học: Thạc sỹ
Giá trị học bổng: $15,000 available for 1 year
$15,000 available for 1 year
Thạc sỹ