Danh sách học bổng Mỹ

Shorelight

Giá trị
Bậc học
Học bổng: University of Illinois at Chicago
Bậc học: Dự bị đại học
Giá trị học bổng: $32,000/ 4 years
$32,000/ 4 years
Dự bị đại học
Học bổng: University of Utah
Bậc học: Dự bị đại học
Giá trị học bổng: $12,000/ 4 years
$12,000/ 4 years
Dự bị đại học
Học bổng: Auburn University
Bậc học: Dự bị đại học
Giá trị học bổng: $10,000/ Year 1
$10,000/ Year 1
Dự bị đại học
Học bổng: Gonzaga University
Bậc học: Dự bị đại học
Giá trị học bổng: $80,000/4 năm
$80,000/4 năm
Dự bị đại học
Học bổng: University of the Pacific
Bậc học: Dự bị đại học
Giá trị học bổng: $80,000/4 năm
$80,000/4 năm
Dự bị đại học

INTO

Giá trị
Bậc học
Học bổng: INTO Oregon State University
Bậc học: Dự bị đại học
Giá trị học bổng: $4,000
$4,000
Dự bị đại học
Học bổng: INTO Oregon State University
Bậc học: Dự bị thạc sỹ
Giá trị học bổng: $5,000
$5,000
Dự bị thạc sỹ
Học bổng: INTO Oregon State University
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $32,000
$32,000
Đại học
Học bổng: INTO University of South Florida
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $4,000
$4,000
Đại học
Học bổng: INTO University of South Florida
Bậc học: Dự bị thạc sỹ
Giá trị học bổng: $3,000
$3,000
Dự bị thạc sỹ
Học bổng: INTO Colorado State University
Bậc học: Dự bị thạc sỹ
Giá trị học bổng: $4,000
$4,000
Dự bị thạc sỹ
Học bổng: INTO Colorado State University
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $5,000
$5,000
Đại học
Học bổng: INTO George Mason University
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $5,000
$5,000
Đại học
Học bổng: INTO George Mason University
Bậc học: Dự bị thạc sỹ
Giá trị học bổng: $4,000
$4,000
Dự bị thạc sỹ
Học bổng: INTO Drew University
Bậc học: Thạc sỹ
Giá trị học bổng: $14000 / 1 năm x 4 năm
$14000 / 1 năm x 4 năm
Thạc sỹ
Học bổng: INTO Drew University
Bậc học: Dự bị thạc sỹ
Giá trị học bổng: $4,000
$4,000
Dự bị thạc sỹ
Học bổng: INTO Saint Louis University
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $15.000 / 1 năm x 4 năm
$15.000 / 1 năm x 4 năm
Đại học
Học bổng: INTO Saint Louis University
Bậc học: Dự bị thạc sỹ
Giá trị học bổng: $4,000
$4,000
Dự bị thạc sỹ
Học bổng: INTO University of Alabama at Birmingham
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $3,000
$3,000
Đại học
Học bổng: INTO University of Alabama at Birmingham
Bậc học: Dự bị thạc sỹ
Giá trị học bổng: $3,000
$3,000
Dự bị thạc sỹ
Học bổng: INTO Washington State University
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $3,000
$3,000
Đại học
Học bổng: INTO Washington State University
Bậc học: Dự bị thạc sỹ
Giá trị học bổng: $3,000
$3,000
Dự bị thạc sỹ
Học bổng: INTO Suffolk University
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $8,000
$8,000
Đại học
Học bổng: INTO Suffolk University
Bậc học: Dự bị thạc sỹ
Giá trị học bổng: $6,000
$6,000
Dự bị thạc sỹ
Học bổng: INTO Illinois State University
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $3,000
$3,000
Đại học
Học bổng: INTO Illinois State University
Bậc học: Dự bị thạc sỹ
Giá trị học bổng: $3,000
$3,000
Dự bị thạc sỹ
Học bổng: INTO Hofstra University
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $8,000
$8,000
Đại học
Học bổng: INTO Hofstra University
Bậc học: Dự bị thạc sỹ
Giá trị học bổng: $5,000
$5,000
Dự bị thạc sỹ

Amerigo

Giá trị
Bậc học
Học bổng: Marian Catholic High School
Bậc học: Trung học
Giá trị học bổng: $25000
$25000
Trung học
Học bổng: Carmel Catholic High School
Bậc học: Trung học
Giá trị học bổng: $15000
$15000
Trung học
Học bổng: St. Pius X High School
Bậc học: Trung học
Giá trị học bổng: $25000
$25000
Trung học
Học bổng: Lexington Catholic High School
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $17000
$17000
Đại học
Học bổng: Mary Queen of the Holy Rosary Middle School
Bậc học: Trung học
Giá trị học bổng: $17000 USD
$17000 USD
Trung học
Học bổng: Bishop Montgomery High School
Bậc học: Trung học
Giá trị học bổng: $15000 USD
$15000 USD
Trung học
Học bổng: St.James Catholic Middle School
Bậc học: Cao đẳng
Giá trị học bổng: $15000 USD
$15000 USD
Cao đẳng
Học bổng: Justin - Siena High School (ở Napa Valley)
Bậc học: Trung học
Giá trị học bổng: $15000 USD
$15000 USD
Trung học
Học bổng: Red Bank Catholic High School
Bậc học: Trung học
Giá trị học bổng: $25000 USD
$25000 USD
Trung học
Học bổng: Mater Dei Catholic High School (ở San Diego)
Bậc học: Trung học
Giá trị học bổng: $15000 USD
$15000 USD
Trung học
Học bổng: St. Patrick - St.Vincent High School (ở San Francisco)
Bậc học: Trung học
Giá trị học bổng: $18000 USD
$18000 USD
Trung học
Học bổng: Cretin - Derham Hall
Bậc học: Trung học
Giá trị học bổng: $25000 USD
$25000 USD
Trung học

Baylor University

Giá trị
Bậc học
Học bổng: International year
Bậc học: Dự bị đại học
Giá trị học bổng: $3000-10000
$3000-10000
Dự bị đại học
Học bổng: Undergraduate direct admission
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $10000 -21000
$10000 -21000
Đại học

DePaul University

Giá trị
Bậc học
Học bổng: Global gateway program
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $2000-15000
$2000-15000
Đại học
Học bổng: Master's International year
Bậc học: Thạc sỹ
Giá trị học bổng: $5000-15000
$5000-15000
Thạc sỹ
Học bổng: Undergraduate direct admission
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $14000 - 23000
$14000 - 23000
Đại học
Học bổng: Graduate direct admission
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $1000 -5000
$1000 -5000
Đại học

James Madison University

Giá trị
Bậc học
Học bổng: International year
Bậc học: Dự bị đại học
Giá trị học bổng: $3000- 8000
$3000- 8000
Dự bị đại học

Lipscomb University

Giá trị
Bậc học
Học bổng: Undergraduate direct admission
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $10,000
$10,000
Đại học

Longisland Univeristy

Giá trị
Bậc học
Học bổng: Undergraduate direct admission
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: Up to 100%
Up to 100%
Đại học
Học bổng: Graduate direct admission
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $2000 - 4000
$2000 - 4000
Đại học

Lynn University

Giá trị
Bậc học
Học bổng: International year
Bậc học: Dự bị đại học
Giá trị học bổng: up $7000
up $7000
Dự bị đại học
Học bổng: Undergraduate direct admission
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $7000-17000
$7000-17000
Đại học

Texas A&M University - Corpus Christi

Giá trị
Bậc học
Học bổng: International year
Bậc học: Dự bị đại học
Giá trị học bổng: $1,500
$1,500
Dự bị đại học

University of Hartford

Giá trị
Bậc học
Học bổng: International pathway program
Bậc học: Dự bị đại học
Giá trị học bổng: $8000-15000
$8000-15000
Dự bị đại học
Học bổng: Master's International year
Bậc học: Thạc sỹ
Giá trị học bổng: up to $8000
up to $8000
Thạc sỹ
Học bổng: Undergraduate direct admission
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $13000-23000
$13000-23000
Đại học

Western Washington University

Giá trị
Bậc học
Học bổng: International year pathway
Bậc học: Dự bị đại học
Giá trị học bổng: $2630-7890
$2630-7890
Dự bị đại học
Học bổng: Undergraduate direct admission
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $2000 - 6000
$2000 - 6000
Đại học

Wellspring

Giá trị
Bậc học
Học bổng: University of Arizona
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: up to $35,000
up to $35,000
Đại học
Học bổng: Manhattan
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: 50% học phí
50% học phí
Đại học
Học bổng: Seton Hill
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $12,500
$12,500
Đại học
Học bổng: McKendree
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $13,645
$13,645
Đại học
Học bổng: Texas Wesleyan
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $16,000
$16,000
Đại học

CEG

Giá trị
Bậc học
Học bổng: Oncampus Boston
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $22,000
$22,000
Đại học
Học bổng: ILLINOIS INSTITUTE OF TECHNOLOGY
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $22,000 mỗi năm
$22,000 mỗi năm
Đại học
Học bổng: ILLINOIS INSTITUTE OF TECHNOLOGY
Bậc học: Thạc sỹ
Giá trị học bổng: $8,000
$8,000
Thạc sỹ

Suny

Giá trị
Bậc học
Học bổng: University at Albany
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $9,000 - $15,000/năm
$9,000 - $15,000/năm
Đại học
Học bổng: SUNY Old Westbury
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $7,000
$7,000
Đại học
Học bổng: SUNY Oneonta
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $24,000 - $32,000.
$24,000 - $32,000.
Đại học
Học bổng: SUNY Brockport
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $6000 - $7000
$6000 - $7000
Đại học
Học bổng: SUNY Oswego
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $7000
$7000
Đại học
Học bổng: Fulton-Montgomery Community College- SUNY
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $ 500 - $ 2,000
$ 500 - $ 2,000
Đại học

Kaplan

Giá trị
Bậc học
Học bổng: Arizona State University
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: 50% học phí
50% học phí
Đại học
Học bổng: Arizona State University
Bậc học: Dự bị đại học
Giá trị học bổng: $8,500 USD
$8,500 USD
Dự bị đại học
Học bổng: Arizona State University
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $5,000 USD
$5,000 USD
Đại học
Học bổng: Arizona State University
Bậc học: Thạc sỹ
Giá trị học bổng: $10,000 USD
$10,000 USD
Thạc sỹ
Học bổng: Northeastern University
Bậc học: Thạc sỹ
Giá trị học bổng: 70% học phí (khóa MBA) và 15,000 USD (Khóa MS)
70% học phí (khóa MBA) và 15,000 USD (Khóa MS)
Thạc sỹ
Học bổng: Northeastern University (NEU)
Bậc học: Thạc sỹ
Giá trị học bổng: 100% học phí
100% học phí
Thạc sỹ
Học bổng: PACE University
Bậc học: Thạc sỹ
Giá trị học bổng: $20,300 USD và $31,000 USD
$20,300 USD và $31,000 USD
Thạc sỹ
Học bổng: PACE University
Bậc học: Thạc sỹ
Giá trị học bổng: $6,000 USD
$6,000 USD
Thạc sỹ
Học bổng: PACE University
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $7,000 USD
$7,000 USD
Đại học
Học bổng: The University of TULSA (TU)
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $16,000 USD
$16,000 USD
Đại học

Kings Education

Giá trị
Bậc học
Học bổng: California State Universtiy, Fullerton (Los Angeles)
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $10,000 USD
$10,000 USD
Đại học
Học bổng: California State Universtiy, Fullerton (Los Angeles)
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $5000 USD
$5000 USD
Đại học
Học bổng: College of Moutn Saint Vincent (New York)
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $10,000 USD
$10,000 USD
Đại học
Học bổng: College of Moutn Saint Vincent (New York)
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $5000 USD
$5000 USD
Đại học
Học bổng: University of Wisconsin, Oshkosh (Wisconsin)
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $5000 USD
$5000 USD
Đại học
Học bổng: Pine Manor College (Boston)
Bậc học: Đại học
Giá trị học bổng: $5000 USD
$5000 USD
Đại học